• under armour germany

    Kênh 555win: · 2025-09-08 19:32:44

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [under armour germany]

    Dưới, phụ; phục tùng to keep the people under dưới sự kiểm soát....; bắt nhân dân phục tùng

    Đang, trong. the car is under repair — xe đang chữa to be under construction — đang được xây dựng the point under discussion — vấn đề đang được bàn cãi to be under way — đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành under these circumstances — trong hoàn cảnh này

    Tìm tất cả các bản dịch của under trong Việt như bên dưới, dưới, phía dưới và nhiều bản dịch khác.

    Under là gì: / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...

    Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'under' trong tiếng Việt. under là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

    Từ điển Đồng nghĩa - preposition: What is under that blanket? The wreck lies a mile under the surface, The bashibazouks were under the sultan's top officers.

    UNDER ý nghĩa, định nghĩa, UNDER là gì: 1. in or to a position below or lower than something else, often so that one thing covers the…. Tìm hiểu thêm.

    Từ 'under' trong tiếng Anh mang nghĩa là 'dưới' hoặc 'ở phía dưới'. Từ này thường dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái thấp hơn, trong các cụm giới từ như 'under the table'.

    Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ under trong tiếng Việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.

    Bạn thường biết đến under với nghĩa là ‘dưới’, nhưng bạn đã thực sự hiểu hết về ý nghĩa và cách sử dụng của under chưa?

    Bài viết được đề xuất:

    thống kê xổ số thành phố

    belgium netherlands germany

    đá gà tre mới nhất

    gà phi lê chiên giòn